Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 858,426
Bột Amiăng kg 4.900 160,000 784,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Xi măng PCB30 kg 11.900 2,000 23,800 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 3.850 0 0
Dây đay kg 3.800 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 2.290 22,070 50,540 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 0.970 0 0
Vật liệu khác % 0.010 8,583 85
Nhân công (NC) 1,050,420
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.870 366,000 1,050,420 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 46,026
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.025 1,841,059 46,026 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,954,872