Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,836,450
Đầu phá 250mm cái 0.010 0 0
Lưỡi khoan cái 0.080 0 0
Dây xích tru... cái 0.010 0 0
Bột Ejectomer kg 2.800 0 0
Bentonite kg 787.500 2,200 1,732,500 Thành phố Hà Nội...
Mũi khoan cái 0.010 0 0
Ống khoan (c... cái 0.770 0 0
Vật liệu khác % 6.000 17,325 103,950
Nhân công (NC) 8,135,313
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 18.770 433,421 8,135,313 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,831,347
Máy khoan ... có định hướng ca 1.217 6,653,016 8,096,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy và thi... qua sông nước) ca 0.522 3,618,499 1,888,856 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.934 372,981 348,364 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm du... suất: 200 m3/h ca 0.934 532,555 497,406 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 20,803,110