Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,474,884
Đầu phá 250mm cái 0.010 0 0
Bộ định vị bộ 0.010 0 0
Đầu phá 450mm cái 0.010 0 0
Dây xích tru... cái 0.010 0 0
Bộ phát sóng... cái 0.010 540,000 5,400 Bắc Ninh - Thời ...
Bột Ejectomer kg 2.800 0 0
Bentonite kg 630.000 2,200 1,386,000 Thành phố Hà Nội...
Ống khoan (c... cái 0.690 0 0
Lưỡi khoan cái 0.070 0 0
Mũi khoan cái 0.010 0 0
Vật liệu khác % 6.000 13,914 83,484
Nhân công (NC) 8,798,447
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 20.300 433,421 8,798,447 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,411,975
Máy khoan ... có định hướng ca 1.540 6,653,016 10,245,644 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm du... suất: 200 m3/h ca 1.288 532,555 685,930 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 1.288 372,981 480,399 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 21,685,306