Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,086,724
Đầu phá 500mm cái 0.010 0 0
Đầu phá 400mm cái 0.010 0 0
Bộ định vị bộ 0.010 0 0
Dây xích tru... cái 0.010 0 0
Đầu phá 650mm cái 0.010 0 0
Ống khoan (c... cái 0.690 0 0
Bột Ejectomer kg 2.800 0 0
Bentonite kg 1,750.000 2,200 3,850,000 Thành phố Hà Nội...
Bộ phát sóng... cái 0.010 540,000 5,400 Bắc Ninh - Thời ...
Lưỡi khoan cái 0.070 0 0
Mũi khoan cái 0.010 0 0
Vật liệu khác % 6.000 38,554 231,324
Nhân công (NC) 10,376,100
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 23.940 433,421 10,376,100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,702,216
Máy khoan ... có định hướng ca 1.843 6,653,016 12,261,508 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm du... suất: 200 m3/h ca 1.591 532,555 847,295 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 1.591 372,981 593,412 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 28,165,040