Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 lần lắp dựng + Tháo dỡ sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Cáp D16 giằn... | kg | 18.750 | 0 | 0 | |
Đất sét chèn... | m3 | 2.000 | 0 | 0 | |
Dây thép Fi 3mm | kg | 5.000 | 0 | 0 | |
Gỗ hộp kê má... | m3 | 0.510 | 0 | 0 | |
Gỗ ván nhóm 4 | m3 | 0.250 | 0 | 0 | |
Đinh 7cm | kg | 2.000 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 5.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 4,044,540 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 10.180 | 397,302 | 4,044,540 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 3,186,711 | |||
Máy khoan ... g suất: 300 CV | ca | 0.370 | 8,612,734 | 3,186,711 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 7,231,252 |