Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 41,559
Đất sét m3 0.484 0 0
Thép nhíp kg 0.462 0 0
Nước m3 2.396 8,500 20,366 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 0.369 52,000 19,214 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.127 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 395 1,979
Nhân công (NC) 361,545
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.910 397,302 361,545 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 255,631
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.083 372,981 30,957 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.057 14,975 853 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.138 1,414,883 195,253 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.057 501,176 28,567 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 658,736