Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 84,378
Đất sét m3 0.616 0 0
Thép nhíp kg 1.188 0 0
Nước m3 3.049 8,500 25,916 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 1.047 52,000 54,444 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.317 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 803 4,018
Nhân công (NC) 580,061
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.460 397,302 580,061 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 577,631
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.188 372,981 70,120 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.128 14,975 1,916 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.312 1,414,883 441,443 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.128 501,176 64,150 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,242,071