Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 97,790
Đất sét m3 0.660 0 0
Thép nhíp kg 1.619 0 0
Nước m3 3.267 8,500 27,769 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 1.257 52,000 65,363 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.634 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 931 4,656
Nhân công (NC) 671,441
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.690 397,302 671,441 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,035,854
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.336 372,981 125,321 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.229 14,975 3,429 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.560 1,414,883 792,334 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.229 501,176 114,769 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,805,086