Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 125,015
Đất sét m3 0.704 0 0
Bi hợp kim kg 0.616 0 0
Nước m3 3.485 8,500 29,622 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 1.720 52,000 89,440 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 1.267 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,190 5,953
Nhân công (NC) 1,104,501
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.780 397,302 1,104,501 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,946,269
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.631 372,981 235,351 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.431 14,975 6,454 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 1.052 1,414,883 1,488,456 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.431 501,176 216,006 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,175,785