Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 140,406
Đất sét m3 0.774 0 0
Bi hợp kim kg 0.924 0 0
Nước m3 3.833 8,500 32,580 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 1.945 52,000 101,140 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 2.376 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,337 6,686
Nhân công (NC) 2,026,243
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.100 397,302 2,026,243 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,888,819
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 1.261 372,981 470,329 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.861 14,975 12,893 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 2.102 1,414,883 2,974,084 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.861 501,176 431,512 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,055,469