Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 52,469
Đất sét m3 0.611 0 0
Thép nhíp kg 0.583 0 0
Nước m3 3.022 8,500 25,687 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 0.467 52,000 24,284 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.160 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 499 2,498
Nhân công (NC) 452,924
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.140 397,302 452,924 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 314,704
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.102 372,981 38,044 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.070 14,975 1,048 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.170 1,414,883 240,530 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.070 501,176 35,082 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 820,099