Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 123,320
Đất sét m3 0.833 0 0
Thép nhíp kg 2.042 0 0
Nước m3 4.121 8,500 35,028 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 1.585 52,000 82,420 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.799 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,174 5,872
Nhân công (NC) 846,254
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.130 397,302 846,254 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,309,564
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.424 372,981 158,143 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.290 14,975 4,342 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.708 1,414,883 1,001,737 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.290 501,176 145,341 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,279,140