Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 62,838
Đất sét m3 0.732 0 0
Thép nhíp kg 0.699 0 0
Nước m3 3.621 8,500 30,778 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 0.559 52,000 29,068 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.192 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 598 2,992
Nhân công (NC) 584,034
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.470 397,302 584,034 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 445,795
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.144 372,981 53,709 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.099 14,975 1,482 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.241 1,414,883 340,986 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.099 501,176 49,616 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,092,668