Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 147,757
Đất sét m3 0.998 0 0
Thép nhíp kg 2.447 0 0
Nước m3 4.938 8,500 41,973 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 1.899 52,000 98,748 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.958 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,407 7,036
Nhân công (NC) 1,132,312
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.850 397,302 1,132,312 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,818,381
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.590 372,981 220,058 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.402 14,975 6,019 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.983 1,414,883 1,390,829 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.402 501,176 201,472 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,098,451