Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 212,171
Đất sét m3 1.170 0 0
Bi hợp kim kg 1.397 0 0
Nước m3 5.793 8,500 49,240 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 2.939 52,000 152,828 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 3.591 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,020 10,103
Nhân công (NC) 3,094,987
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 7.790 397,302 3,094,987 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,943,492
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 1.927 372,981 718,734 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 1.315 14,975 19,692 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 3.213 1,414,883 4,546,019 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.315 501,176 659,046 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,250,651