Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 73,722
Đất sét m3 0.858 0 0
Thép nhíp kg 0.819 0 0
Nước m3 4.247 8,500 36,099 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 0.656 52,000 34,112 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.225 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 702 3,510
Nhân công (NC) 699,252
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.760 397,302 699,252 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 549,581
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.178 372,981 66,390 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.122 14,975 1,826 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.297 1,414,883 420,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.122 501,176 61,143 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,322,555