Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 149,577
Đất sét m3 1.092 0 0
Thép nhíp kg 2.106 0 0
Nước m3 5.405 8,500 45,942 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 1.856 52,000 96,512 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.562 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,424 7,122
Nhân công (NC) 1,211,773
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.050 397,302 1,211,773 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,324,297
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.429 372,981 160,008 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.293 14,975 4,387 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.716 1,414,883 1,013,056 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.293 501,176 146,844 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,685,647