Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 221,668
Đất sét m3 1.248 0 0
Bi hợp kim kg 1.092 0 0
Nước m3 6.178 8,500 52,513 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 3.050 52,000 158,600 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 2.246 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,111 10,555
Nhân công (NC) 2,161,326
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.440 397,302 2,161,326 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,894,310
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 1.263 372,981 471,075 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.861 14,975 12,893 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 2.105 1,414,883 2,978,328 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.862 501,176 432,013 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,277,305