Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 248,906
Đất sét m3 1.373 0 0
Bi hợp kim kg 1.638 0 0
Nước m3 6.795 8,500 57,757 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 3.448 52,000 179,296 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 4.212 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,370 11,852
Nhân công (NC) 3,750,536
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 9.440 397,302 3,750,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 7,234,978
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 2.346 372,981 875,013 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 1.601 14,975 23,974 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 3.911 1,414,883 5,533,607 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.601 501,176 802,382 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 11,234,421