Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 84,100
Đất sét m3 0.979 0 0
Thép nhíp kg 0.935 0 0
Nước m3 4.847 8,500 41,199 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 0.748 52,000 38,896 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.256 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 800 4,004
Nhân công (NC) 822,416
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.070 397,302 822,416 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 669,514
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.217 372,981 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.148 14,975 2,216 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.362 1,414,883 512,187 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.148 501,176 74,174 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,576,031