Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 170,692
Đất sét m3 1.246 0 0
Thép nhíp kg 2.403 0 0
Nước m3 6.168 8,500 52,428 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 2.118 52,000 110,136 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 0.641 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,625 8,128
Nhân công (NC) 1,458,100
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.670 397,302 1,458,100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,643,078
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.533 372,981 198,798 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.363 14,975 5,435 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.888 1,414,883 1,256,416 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.364 501,176 182,428 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,271,871