Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 197,769
Đất sét m3 1.335 0 0
Thép nhíp kg 3.275 0 0
Nước m3 6.608 8,500 56,168 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 2.542 52,000 132,184 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 1.282 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,883 9,417
Nhân công (NC) 1,760,050
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.430 397,302 1,760,050 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,963,702
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.961 372,981 358,434 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.658 14,975 9,853 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 1.602 1,414,883 2,266,642 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.656 501,176 328,771 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,921,522