Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 252,920
Đất sét m3 1.424 0 0
Bi hợp kim kg 1.246 0 0
Nước m3 7.049 8,500 59,916 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 3.480 52,000 180,960 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 2.563 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,408 12,043
Nhân công (NC) 2,840,713
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 7.150 397,302 2,840,713 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,254,110
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 1.704 372,981 635,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 1.163 14,975 17,415 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 2.840 1,414,883 4,018,267 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.163 501,176 582,867 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,347,745