Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 284,000
Đất sét m3 1.566 0 0
Bi hợp kim kg 1.869 0 0
Nước m3 7.754 8,500 65,909 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 3.934 52,000 204,568 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 4.806 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,704 13,523
Nhân công (NC) 4,886,822
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.300 397,302 4,886,822 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 9,575,637
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 3.106 372,981 1,158,478 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 2.119 14,975 31,732 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 5.176 1,414,883 7,323,434 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.119 501,176 1,061,991 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 14,746,460