Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 94,577
Đất sét m3 1.102 0 0
Thép nhíp kg 1.052 0 0
Nước m3 5.452 8,500 46,342 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 0.841 52,000 43,732 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.288 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 900 4,503
Nhân công (NC) 925,715
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.330 397,302 925,715 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 925,677
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.244 372,981 91,007 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.167 14,975 2,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.529 1,414,883 748,473 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.167 501,176 83,696 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,945,970