Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 192,042
Đất sét m3 1.402 0 0
Thép nhíp kg 2.703 0 0
Nước m3 6.939 8,500 58,981 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 2.383 52,000 123,916 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 0.721 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,828 9,144
Nhân công (NC) 1,640,859
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.130 397,302 1,640,859 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,272,454
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.599 372,981 223,415 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.409 14,975 6,124 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 1.299 1,414,883 1,837,933 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.409 501,176 204,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,105,356