Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 222,504
Đất sét m3 1.502 0 0
Thép nhíp kg 3.685 0 0
Nước m3 7.434 8,500 63,189 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 2.860 52,000 148,720 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 1.442 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,119 10,595
Nhân công (NC) 1,978,567
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.980 397,302 1,978,567 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,333,731
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 1.081 372,981 403,192 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.738 14,975 11,051 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 1.802 1,414,883 2,549,619 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.738 501,176 369,867 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,534,802