Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 284,534
Đất sét m3 1.602 0 0
Bi hợp kim kg 1.402 0 0
Nước m3 7.930 8,500 67,405 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 3.915 52,000 203,580 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 2.884 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,709 13,549
Nhân công (NC) 3,198,286
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 8.050 397,302 3,198,286 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,912,469
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 1.918 372,981 715,377 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 1.308 14,975 19,587 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 3.196 1,414,883 4,521,966 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.308 501,176 655,538 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,395,289