Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 319,512
Đất sét m3 1.762 0 0
Bi hợp kim kg 2.103 0 0
Nước m3 8.723 8,500 74,145 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 4.426 52,000 230,152 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.003 0 0
Choòng khoan... cái 0.003 0 0
Cáp khoan kg 5.407 0 0
Ống múc loại... cái 0.003 0 0
Vật liệu khác % 5.000 3,042 15,214
Nhân công (NC) 5,498,668
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 13.840 397,302 5,498,668 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,772,563
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 2.384 14,975 35,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 5.823 1,414,883 8,238,863 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.384 501,176 1,194,803 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 3.494 372,981 1,303,195 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 16,590,744