Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 105,118
Đất sét m3 1.224 0 0
Thép nhíp kg 1.169 0 0
Nước m3 6.058 8,500 51,493 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 0.935 52,000 48,620 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 0.320 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,001 5,005
Nhân công (NC) 1,029,013
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.590 397,302 1,029,013 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,029,406
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.272 372,981 101,450 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.186 14,975 2,785 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.588 1,414,883 831,951 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.186 501,176 93,218 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,163,538