Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 213,392
Đất sét m3 1.558 0 0
Thép nhíp kg 3.004 0 0
Nước m3 7.710 8,500 65,535 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 2.648 52,000 137,696 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 0.801 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,032 10,161
Nhân công (NC) 1,823,619
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.590 397,302 1,823,619 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,524,414
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.666 372,981 248,405 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.454 14,975 6,798 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 1.443 1,414,883 2,041,676 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.454 501,176 227,533 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,561,425