Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 247,184
Đất sét m3 1.669 0 0
Thép nhíp kg 4.094 0 0
Nước m3 8.260 8,500 70,210 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 3.177 52,000 165,204 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 1.602 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,354 11,770
Nhân công (NC) 2,197,083
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.530 397,302 2,197,083 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,703,789
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 1.201 372,981 447,950 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.820 14,975 12,279 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 2.002 1,414,883 2,832,595 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.820 501,176 410,964 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,148,058