Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 316,148
Đất sét m3 1.780 0 0
Bi hợp kim kg 1.558 0 0
Nước m3 8.811 8,500 74,893 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 4.350 52,000 226,199 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.003 0 0
Choòng khoan... cái 0.003 0 0
Cáp khoan kg 3.204 0 0
Ống múc loại... cái 0.003 0 0
Vật liệu khác % 5.000 3,010 15,054
Nhân công (NC) 3,551,885
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 8.940 397,302 3,551,885 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,569,182
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 2.130 372,981 794,449 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 1.454 14,975 21,773 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 3.551 1,414,883 5,024,249 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.454 501,176 728,709 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,437,216