Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 354,969
Đất sét m3 1.958 0 0
Bi hợp kim kg 2.336 0 0
Nước m3 9.692 8,500 82,382 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 4.917 52,000 255,684 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.003 0 0
Choòng khoan... cái 0.003 0 0
Cáp khoan kg 6.008 0 0
Ống múc loại... cái 0.003 0 0
Vật liệu khác % 5.000 3,380 16,903
Nhân công (NC) 6,110,514
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 15.380 397,302 6,110,514 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,969,489
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 3.882 372,981 1,447,912 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 2.649 14,975 39,668 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 6.470 1,414,883 9,154,293 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.649 501,176 1,327,615 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 18,434,973