Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 41,586
Đất sét m3 0.484 0 0
Thép nhíp kg 0.462 0 0
Nước m3 2.396 8,500 20,366 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 0.370 52,000 19,240 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.132 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 396 1,980
Nhân công (NC) 397,302
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.000 397,302 397,302 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 317,008
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.103 372,981 38,417 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.071 14,975 1,063 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.171 1,414,883 241,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.071 501,176 35,583 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 755,897