Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 97,790
Đất sét m3 0.660 0 0
Thép nhíp kg 1.619 0 0
Nước m3 3.267 8,500 27,769 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 1.257 52,000 65,363 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.659 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 931 4,656
Nhân công (NC) 746,928
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.880 397,302 746,928 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,202,432
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.390 372,981 145,462 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.266 14,975 3,983 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.650 1,414,883 919,673 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.266 501,176 133,312 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,047,151