Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 106,452
Đất sét m3 0.777 0 0
Thép nhíp kg 1.499 0 0
Nước m3 3.846 8,500 32,691 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 1.321 52,000 68,692 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.416 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,013 5,069
Nhân công (NC) 810,497
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.040 397,302 810,497 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 859,678
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.278 372,981 103,688 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.190 14,975 2,845 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.465 1,414,883 657,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.190 501,176 95,223 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,776,627