Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 123,320
Đất sét m3 0.833 0 0
Thép nhíp kg 2.042 0 0
Nước m3 4.121 8,500 35,028 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 1.585 52,000 82,420 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.831 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,174 5,872
Nhân công (NC) 937,634
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.360 397,302 937,634 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,500,473
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.487 372,981 181,641 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.332 14,975 4,971 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.811 1,414,883 1,147,470 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.332 501,176 166,390 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,561,429