Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 157,716
Đất sét m3 0.888 0 0
Bi hợp kim kg 0.777 0 0
Nước m3 4.396 8,500 37,366 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 2.170 52,000 112,840 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 1.662 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,502 7,510
Nhân công (NC) 1,509,750
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.800 397,302 1,509,750 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,704,837
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.877 372,981 327,104 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.599 14,975 8,970 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 1.462 1,414,883 2,068,558 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.599 501,176 300,204 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,372,304