Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 177,086
Đất sét m3 0.977 0 0
Bi hợp kim kg 1.166 0 0
Nước m3 4.835 8,500 41,097 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 2.453 52,000 127,555 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 3.117 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,686 8,432
Nhân công (NC) 2,650,008
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.670 397,302 2,650,008 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,109,703
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 1.657 372,981 618,029 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 1.131 14,975 16,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 2.762 1,414,883 3,907,906 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.131 501,176 566,830 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,936,797