Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 127,558
Đất sét m3 0.931 0 0
Thép nhíp kg 1.796 0 0
Nước m3 4.608 8,500 39,168 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 1.583 52,000 82,316 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.498 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,214 6,074
Nhân công (NC) 1,092,582
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.750 397,302 1,092,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,230,109
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.399 372,981 148,819 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.272 14,975 4,073 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.665 1,414,883 940,897 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.272 501,176 136,319 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,450,250