Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 188,967
Đất sét m3 1.064 0 0
Bi hợp kim kg 0.931 0 0
Nước m3 5.267 8,500 44,769 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 2.600 52,000 135,200 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 1.992 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,799 8,998
Nhân công (NC) 1,918,971
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.830 397,302 1,918,971 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,479,926
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 1.129 372,981 421,095 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.770 14,975 11,530 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 1.881 1,414,883 2,661,394 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.770 501,176 385,905 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,587,866