Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 212,171
Đất sét m3 1.170 0 0
Bi hợp kim kg 1.397 0 0
Nước m3 5.793 8,500 49,240 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 2.939 52,000 152,828 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 3.735 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,020 10,103
Nhân công (NC) 3,313,503
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 8.340 397,302 3,313,503 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,417,709
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 2.082 372,981 776,546 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 1.420 14,975 21,264 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 3.469 1,414,883 4,908,229 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.420 501,176 711,669 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,943,385