Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 73,503
Đất sét m3 0.858 0 0
Thép nhíp kg 0.815 0 0
Nước m3 4.247 8,500 36,099 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 0.652 52,000 33,904 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.232 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 700 3,500
Nhân công (NC) 742,955
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.870 397,302 742,955 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 768,077
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.203 372,981 75,715 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.138 14,975 2,066 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.439 1,414,883 621,133 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.138 501,176 69,162 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,584,537