Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 149,031
Đất sét m3 1.092 0 0
Thép nhíp kg 2.095 0 0
Nước m3 5.405 8,500 45,942 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 1.846 52,000 95,992 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.581 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,419 7,096
Nhân công (NC) 1,271,368
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.200 397,302 1,271,368 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,763,774
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.465 372,981 173,436 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.318 14,975 4,762 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 1.008 1,414,883 1,426,202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.318 501,176 159,373 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,184,173