Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 220,795
Đất sét m3 1.248 0 0
Bi hợp kim kg 1.086 0 0
Nước m3 6.178 8,500 52,513 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 3.034 52,000 157,768 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 2.324 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,102 10,514
Nhân công (NC) 2,236,813
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.630 397,302 2,236,813 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,060,903
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 1.317 372,981 491,215 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.899 14,975 13,462 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 2.195 1,414,883 3,105,668 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.899 501,176 450,557 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,518,512