Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 247,868
Đất sét m3 1.373 0 0
Bi hợp kim kg 1.629 0 0
Nước m3 6.795 8,500 57,757 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 3.429 52,000 178,308 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 4.357 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,360 11,803
Nhân công (NC) 3,861,781
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 9.720 397,302 3,861,781 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 7,487,264
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 2.429 372,981 905,970 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 1.657 14,975 24,813 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 4.047 1,414,883 5,726,031 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.657 501,176 830,448 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 11,596,914