Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 83,936
Đất sét m3 0.979 0 0
Thép nhíp kg 0.931 0 0
Nước m3 4.847 8,500 41,199 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 0.745 52,000 38,740 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.266 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 799 3,996
Nhân công (NC) 850,227
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.140 397,302 850,227 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 878,354
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.232 372,981 86,531 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.158 14,975 2,366 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.502 1,414,883 710,271 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.158 501,176 79,185 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,812,518