Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 170,255
Đất sét m3 1.246 0 0
Thép nhíp kg 2.394 0 0
Nước m3 6.168 8,500 52,428 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 2.110 52,000 109,720 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.001 0 0
Choòng khoan... cái 0.001 0 0
Cáp khoan kg 0.664 0 0
Ống múc loại... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,621 8,107
Nhân công (NC) 1,454,127
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.660 397,302 1,454,127 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,015,733
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.532 372,981 198,425 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.363 14,975 5,435 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 1.152 1,414,883 1,629,945 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.363 501,176 181,926 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,640,116