Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 197,223
Đất sét m3 1.335 0 0
Thép nhíp kg 3.263 0 0
Nước m3 6.608 8,500 56,168 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 2.532 52,000 131,664 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 1.328 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,878 9,391
Nhân công (NC) 1,656,751
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.170 397,302 1,656,751 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,745,459
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.890 372,981 331,953 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.608 14,975 9,104 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 1.484 1,414,883 2,099,686 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.608 501,176 304,715 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,599,434